She stood at the corner of the street.
Dịch: Cô ấy đứng ở góc phố.
He painted the corner of the room a bright color.
Dịch: Anh ấy sơn góc phòng bằng một màu sáng.
góc
ngã ba/ngã tư
đá góc
góc lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiếng chim hót
một trời một vực
Tuyến đường kết nối
có thể nhận ra
Biến hóa liên tục
người mắc nợ
Hệ thống cấp nước nóng
Sự uể oải, tình trạng mệt mỏi hay chán nản