We cordially invite you to our wedding.
Dịch: Chúng tôi trân trọng mời bạn đến đám cưới của chúng tôi.
They cordially invite you to the annual conference.
Dịch: Họ trân trọng mời bạn đến hội nghị thường niên.
mời nồng nhiệt
mời chân thành
lời mời
mời
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hợp đồng mua bán tài sản
tính thực tiễn
giao tiếp cơ sở
trên khán đài
ngăn chứa
Doanh nghiệp thành công
dụng cụ cắt gọt kim loại hoặc vật liệu cứng bằng máy nghiền hoặc phay
điều kiện nhiệt ẩm