The cooking assistant prepared all the ingredients for the chef.
Dịch: Trợ lý nấu ăn đã chuẩn bị tất cả nguyên liệu cho đầu bếp.
She worked as a cooking assistant during the summer.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý nấu ăn trong suốt mùa hè.
hội nhập quốc tế sâu rộng
văn bản minh họa, nội dung nhằm làm rõ hoặc trình bày ví dụ