The story was lacking in detail.
Dịch: Câu chuyện thiếu chi tiết.
They are lacking resources.
Dịch: Họ đang thiếu nguồn lực.
thiếu hụt
không có
vắng mặt
thiếu
sự thiếu hụt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đơn vị tư vấn
hố (do va chạm, phun trào, hoặc tạo ra bởi các hoạt động địa chất)
Quần áo xộc xệch
Chung sống hòa thuận
bà ngoại khen cháu
hoa nhựa
Máy bay Airbus A319
việc mua thực phẩm