The story was lacking in detail.
Dịch: Câu chuyện thiếu chi tiết.
They are lacking resources.
Dịch: Họ đang thiếu nguồn lực.
thiếu hụt
không có
vắng mặt
thiếu
sự thiếu hụt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người vô lại, kẻ xấu
hoạt động văn hóa
Kiểm toán nội bộ
muốn chuyển
Phụ kiện ngoại cỡ
danh sách top 100
thuật ngữ chuyên ngành
hút vào