She spent her life in a convent.
Dịch: Cô ấy đã sống cả đời trong một tu viện.
The convent was known for its beautiful gardens.
Dịch: Tu viện nổi tiếng với những khu vườn xinh đẹp.
tu viện lớn
tu viện (nơi ở của các tu sĩ)
thuộc về tu viện
nữ tu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lời lồng ghép
Vùng sông nước
sân Olympia
huấn luyện viên bóng đá
giải đấu phong trào
tủ an toàn phòng cháy chữa cháy
yếu tố thuận lợi
nàng WAG