The female warrior fought bravely.
Dịch: Nữ chiến binh chiến đấu dũng cảm.
She is a legendary female warrior.
Dịch: Cô ấy là một nữ chiến binh huyền thoại.
nữ chiến binh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Chi tiêu có ý thức
cửa hàng bán đồ với giá một đô la
máy in
bộ máy
Sao Thổ
chuột rút do nhiệt
kiến thức
thương hiệu kem chống nắng