His recklessness led to a serious accident.
Dịch: Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
She was known for her recklessness in business decisions.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự liều lĩnh trong các quyết định kinh doanh.
The recklessness of youth can sometimes lead to regret.
Dịch: Sự liều lĩnh của tuổi trẻ đôi khi có thể dẫn đến sự hối tiếc.
có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thú vị', thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn.