The contractor's certificate is required before the final payment is made.
Dịch: Giấy chứng nhận của nhà thầu là điều cần thiết trước khi thanh toán cuối cùng được thực hiện.
He presented the contractor's certificate to prove the work was completed.
Dịch: Anh ấy đã trình giấy chứng nhận của nhà thầu để chứng minh rằng công việc đã hoàn thành.
Sự đàn áp hoặc bắt bớ nhằm mục đích gây áp lực hoặc trấn áp ai đó, thường liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc nhóm thiểu số.