She was hired for a contract position at the marketing firm.
Dịch: Cô ấy được thuê cho một vị trí hợp đồng tại công ty tiếp thị.
Contract positions often do not offer benefits.
Dịch: Vị trí hợp đồng thường không cung cấp phúc lợi.
vị trí tạm thời
vị trí có thời hạn cố định
hợp đồng
ký hợp đồng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
suy tuyến sinh dục
váy dạ hội
dáng basic
mập mạp; chắc chắn; dũng cảm
diện tích thuê
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
cố vấn cao cấp
tứ diện