She was hired for a contract position at the marketing firm.
Dịch: Cô ấy được thuê cho một vị trí hợp đồng tại công ty tiếp thị.
Contract positions often do not offer benefits.
Dịch: Vị trí hợp đồng thường không cung cấp phúc lợi.
vị trí tạm thời
vị trí có thời hạn cố định
hợp đồng
ký hợp đồng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
giới hạn dung sai
phòng thi
giảm cân thành công
lý do cảm động
đền thờ, ngôi đền
đồ cá nhân
bổ sung cho nhau
không gian thuê