These two pieces complement each other perfectly.
Dịch: Hai mảnh ghép này bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.
Our skills complement each other, making us a great team.
Dịch: Kỹ năng của chúng tôi bổ sung cho nhau, tạo nên một đội tuyệt vời.
hỗ trợ lẫn nhau
nâng cao lẫn nhau
phần bổ sung
có tính bổ sung
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
băng đô buộc tóc
vỉ quặng
hình dạng, sự giống nhau
toa xe ngủ
đường ngoằn ngoèo, đường chấm gấp khúc
đón học sinh
chiếm trọn spotlight
Chất lượng trái cây Việt Nam