These two pieces complement each other perfectly.
Dịch: Hai mảnh ghép này bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.
Our skills complement each other, making us a great team.
Dịch: Kỹ năng của chúng tôi bổ sung cho nhau, tạo nên một đội tuyệt vời.
hỗ trợ lẫn nhau
nâng cao lẫn nhau
phần bổ sung
có tính bổ sung
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kỹ thuật
Viêm thể mi trước
Đậu rồng
quyết định pháp lý
áo không tay
giải vô địch quốc gia
màu vàng ánh nắng
niệu quản