The company needs more leased space for its operations.
Dịch: Công ty cần thêm không gian thuê cho các hoạt động của mình.
We signed a contract for the leased space downtown.
Dịch: Chúng tôi đã ký hợp đồng cho không gian thuê ở trung tâm thành phố.
không gian đã cho thuê
khu vực đã cho thuê
hợp đồng thuê
thuê
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cây xương rồng
lối sống giàu có
phong cách làm việc
bảng, tấm, panel
hủy bỏ
biểu tượng thời trang
áo choàng không tay
thủ tục pháp lý