I enjoy watching movies on my Google TV.
Dịch: Tôi thích xem phim trên Google TV của mình.
Google TV offers a wide range of apps and streaming services.
Dịch: Google TV cung cấp nhiều ứng dụng và dịch vụ phát trực tuyến.
TV thông minh của Google
Nền tảng giải trí của Google
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nàng thơ thành thị
hy vọng
phòng khám sức khỏe
hoa lay ơn
tiếng kêu của vịt
quen biết
thiết bị điều khiển trò chơi
rốn