The regional situation is getting more complicated.
Dịch: Tình hình khu vực đang ngày càng trở nên phức tạp.
We need to analyze the regional situation carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích tình hình khu vực một cách cẩn thận.
bối cảnh khu vực
hoàn cảnh khu vực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thói quen đọc sách
cửa sau
có kiến thức, thông thạo
kế hoạch chuyên môn hóa cao
hình thức phát sóng
hình thành mối liên kết
đặt ranh giới rõ ràng
nhãn sản phẩm