He won the tennis tournament.
Dịch: Anh ấy đã vô địch giải đấu quần vợt.
The tennis tournament is held annually.
Dịch: Giải đấu quần vợt được tổ chức hàng năm.
cuộc thi quần vợt
giải vô địch quần vợt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chấn thương do травматический
cá nhỏ
ném mạnh, quăng
khả năng tự chủ, tự kiềm chế
Đầu vào trực tiếp
mực (hải sản)
áo khoác biker
hai người đi lạc