This topic is connected with many recent developments.
Dịch: Chủ đề này liên quan đến nhiều phát triển gần đây.
She is connected with several organizations.
Dịch: Cô ấy có mối liên hệ với một số tổ chức.
liên quan đến
gắn liền với
sự kết nối
kết nối
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kén chọn, cầu toàn
sự trồng rừng
Lễ hội di sản
thực thi nhập cư
Bí ẩn chưa từng
trao đổi tù nhân
tái xuất hiện, nổi lên lại
định dạng văn bản