I like to add condiments to my sandwich.
Dịch: Tôi thích thêm gia vị vào bánh mì của mình.
Popular condiments include ketchup, mustard, and mayonnaise.
Dịch: Các gia vị phổ biến bao gồm tương cà, mù tạt và sốt mayonnaise.
gia vị
gia vị thơm
nêm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
khả năng bắn súng
thời điểm kết thúc ca làm việc
người gửi thư
sự làm tròn
thơ truyền thống
hành động phản xạ
Sở Y tế Hà Nội
hệ thống động