She is a self-made entrepreneur.
Dịch: Cô ấy là một doanh nhân tự làm.
His self-made success story inspires many.
Dịch: Câu chuyện thành công tự tạo của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.
tự làm
độc lập
người đàn ông tự lập
tự tạo ra
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hào nhoáng, kỳ lạ, sang trọng
tuabin gió
thư ý định
sự trật khớp
bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán
thông tin ban đầu
xịt phòng
môi trường hỗn loạn