He decided to shoot the target.
Dịch: Anh ấy quyết định bắn mục tiêu.
They shoot arrows in the competition.
Dịch: Họ bắn mũi tên trong cuộc thi.
She wants to shoot a movie.
Dịch: Cô ấy muốn quay một bộ phim.
bắn
sự bắn
phóng
người bắn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
môn đánh gôn mini
Kiểm soát chi phí
Phong cách đương đại
nồi điện
sữa không béo
đáng cười
quá hòa thuận
vi sinh vật gây hại