The company rejected speculations about a merger.
Dịch: Công ty đã bác bỏ những suy đoán về một vụ sáp nhập.
The scientist rejected speculations that the experiment had failed.
Dịch: Nhà khoa học đã bác bỏ những suy đoán rằng thí nghiệm đã thất bại.
loại bỏ tin đồn
phủ nhận các giả định
sự bác bỏ
bác bỏ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đánh mạnh
gót chân
không xấu hổ
Sản phẩm hợp pháp
đơn ngữ
cách bố trí đồng đều
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức
tăng trưởng dài hạn