The company rejected speculations about a merger.
Dịch: Công ty đã bác bỏ những suy đoán về một vụ sáp nhập.
The scientist rejected speculations that the experiment had failed.
Dịch: Nhà khoa học đã bác bỏ những suy đoán rằng thí nghiệm đã thất bại.
loại bỏ tin đồn
phủ nhận các giả định
sự bác bỏ
bác bỏ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Dịch vụ cạnh tranh
công ty sản xuất
buổi hòa nhạc
bệnh gia súc
các cơ sở học thuật
sáng kiến
doanh nghiệp trúng thầu
cứu nạn cứu hộ khu vực