The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
07/11/2025
/bɛt/
triết học
giày mũi hở
quyền bình đẳng
tiên dược trẻ hóa
quá trình chính phủ
hạt hồng tươi
quá trình phát triển của rễ cây
Xe nhập khẩu