The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
xuống
héc-to-lít
hoa, cánh hoa
lộ trình nghề nghiệp
Nhà sáng lập dự án
bộc lộ tố chất
đôi mắt sáng
Lướt ván trên gió, một môn thể thao dưới nước mà người chơi sử dụng một chiếc ván và một chiếc dù để bay trên mặt nước.