The condemnation of the act was swift and strong.
Dịch: Sự lên án hành động này rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
His condemnation of the policy drew attention from the media.
Dịch: Sự lên án chính sách của anh ấy đã thu hút sự chú ý từ truyền thông.
sự tố cáo
sự chỉ trích
lên án
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tình yêu thiêng liêng
tổ chức sinh viên cũ
Bao trùm
thuộc về vua; giống như vua; có phẩm giá như vua
bạn thân thiết
trải nghiệm thẩm mỹ
cà phê đen
quảng trường