The committee has definitively decided to proceed with the project.
Dịch: Ủy ban đã quyết định dứt khoát tiến hành dự án.
She definitively stated her position on the matter.
Dịch: Cô ấy đã khẳng định dứt khoát lập trường của mình về vấn đề này.
một cách kết luận
dứt khoát
định nghĩa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Lễ hội thu hoạch
chủ đề chung
Vấn đề thị giác
sự tiếp thu văn hóa
người Bắc Âu
nhúng, ngâm, đắm chìm
nghĩa vụ nộp phạt
nông trại