He acted as a conciliator between the two parties.
Dịch: Ông đóng vai trò là người hòa giải giữa hai bên.
A neutral conciliator can help resolve disputes.
Dịch: Một người hòa giải trung lập có thể giúp giải quyết các tranh chấp.
người trung gian
người kiến tạo hòa bình
hòa giải
sự hòa giải
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bộ thẩm đoàn không thiện vị
làm cho bất tử, làm cho vĩnh cửu
đơn điệu
váy nhẹ
Kẻ leo trèo xã hội
người trượt pa tanh
phân bổ ngẫu nhiên
Nối lại tình xưa