The museum eternalizes the city's past.
Dịch: Viện bảo tàng lưu giữ quá khứ của thành phố.
The poet eternalized his love in verse.
Dịch: Nhà thơ đã bất tử hóa tình yêu của mình trong thơ.
bất tử hóa
duy trì
sự vĩnh cửu
vĩnh cửu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc đời định hình
cơ hội ăn bàn
nhân sinh quan
hoa leo
cân bằng tốt
Làm phiền, quấy rầy
ở chân trời, sắp xảy ra
Giảm nếp nhăn