The concierge helped us book a restaurant.
Dịch: Người phục vụ đã giúp chúng tôi đặt chỗ tại nhà hàng.
She asked the concierge for directions to the museum.
Dịch: Cô ấy đã hỏi người phục vụ đường đến bảo tàng.
người gác cửa
người mang hành lý
dịch vụ phục vụ
điều hành dịch vụ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự xử lý
cá tuyết
trứng phục sinh
bẫy việt vị
thờ ơ, không quan tâm
song ngữ hóa, đa văn hóa
Khiêng/mai táng người đã khuất
hành trình đúng hướng