The concealed weapon was discovered by the police.
Dịch: Vũ khí bị giấu đã được cảnh sát phát hiện.
She had a concealed smile that made her look mysterious.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười ẩn giấu khiến cô trông bí ẩn.
ẩn
bí mật
sự giấu giếm
giấu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không
Áp lực thị trường
chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
Chọc ghẹo, trêu chọc
Bánh canh cua
vườn cây ăn quả
tính xác thực
Điêu khắc chân mày