The concealed weapon was discovered by the police.
Dịch: Vũ khí bị giấu đã được cảnh sát phát hiện.
She had a concealed smile that made her look mysterious.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười ẩn giấu khiến cô trông bí ẩn.
ẩn
bí mật
sự giấu giếm
giấu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
ngâm, nhúng
trộn kỹ
Bảo hiểm trách nhiệm của bên thứ ba
trách nhiệm hậu phương
Việc làm sạch cá
nội bộ
tiền ảo
vùng bị ngập lụt