We are comrades in the struggle for freedom.
Dịch: Chúng ta là đồng chí trong cuộc đấu tranh giành tự do.
The soldiers considered themselves comrades.
Dịch: Những người lính coi nhau như đồng chí.
bạn bè
đồng nghiệp
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Du lịch giải trí
bùng nổ kinh tế
Trình độ chuyên môn
các ngôi làng biệt lập
cơ quan giáo dục
cải thiện khả năng tạo dáng
kem dưỡng ẩm
bận tâm, lo lắng