The isolated villages lack access to basic services.
Dịch: Các ngôi làng biệt lập thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
We visited several isolated villages in the mountains.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm một vài ngôi làng hẻo lánh trên núi.
các làng vùng sâu vùng xa
những ngôi làng tách biệt
biệt lập
sự biệt lập
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Không quá giàu dinh dưỡng
Cơ quan nông nghiệp
Vi phạm nghiêm trọng
Giải phóng tâm trí
phòng xử án
Đi lang thang
Việc rửa bát đĩa
kỹ thuật kết cấu