The isolated villages lack access to basic services.
Dịch: Các ngôi làng biệt lập thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
We visited several isolated villages in the mountains.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm một vài ngôi làng hẻo lánh trên núi.
các làng vùng sâu vùng xa
những ngôi làng tách biệt
biệt lập
sự biệt lập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đơn
bệnh nha chu
sự không kiên định
bánh chuối
tỷ lệ nhất quán
bọt biển biển
người bạn đời đầy tình cảm
Khoai mì chiên giòn