He fought bravely alongside his comrades-in-arms.
Dịch: Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm bên cạnh các đồng chí chiến đấu của mình.
The bond between comrades-in-arms is often unbreakable.
Dịch: Mối liên kết giữa các đồng chí chiến đấu thường không thể phá vỡ.