Water is one of the main components of living organisms.
Dịch: Nước là một trong những thành phần chính của sinh vật.
The components of the computer are assembled carefully.
Dịch: Các thành phần của máy tính được lắp ráp cẩn thận.
yếu tố
bộ phận
cấu trúc
soạn thảo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nguy cơ thất bại
Ăn chơi Bình Phước
Nữ hoàng giải trí
tin tức mới nhất
đặt trước, giữ chỗ
bò sữa
Mì đen
lắp đặt, chuẩn bị (thiết bị); điều chỉnh (để phù hợp với một mục đích nào đó)