The barking dog kept me awake all night.
Dịch: Con chó sủa làm tôi không ngủ được cả đêm.
I heard a barking dog in the neighborhood.
Dịch: Tôi nghe thấy một con chó sủa trong khu phố.
con chó hú
con chó ồn ào
tiếng sủa
sủa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kim chỉ nam
Gừng nước (một loại cây thuộc họ Gừng)
Bảnh bao, hào hoa
Tài sản của người dân
nợ chưa thanh toán
giải phóng phụ nữ
Nghiên cứu và ứng dụng
chóng mặt, lâng lâng