The local project was successful due to community funding.
Dịch: Dự án địa phương đã thành công nhờ vào quỹ cộng đồng.
Community funding can help support small businesses.
Dịch: Quỹ cộng đồng có thể giúp hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
tài chính cộng đồng
gọi vốn cộng đồng
cộng đồng
tài trợ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
vật làm cứng cổ áo
hủy bỏ, ngừng lại
dịch vụ cấp cứu bằng máy bay
yếu tố sống còn
Tẩy da chết bằng hóa chất
vết thương nghiêm trọng
phiên bản gốc
phân hủy