The commencement photography session was scheduled for the afternoon.
Dịch: Buổi chụp ảnh lễ tốt nghiệp được lên lịch vào buổi chiều.
She hired a professional for her commencement photography.
Dịch: Cô đã thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cho buổi chụp ảnh lễ tốt nghiệp của mình.