The charismatic leader inspired his followers.
Dịch: Nhà lãnh đạo có sức hút đã truyền cảm hứng cho những người theo ông.
She has a charismatic personality that draws people to her.
Dịch: Cô ấy có một tính cách lôi cuốn khiến mọi người bị thu hút.
hấp dẫn
cuốn hút
sức hút
tạo sức hút
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cuộc sống tu hành
mũ sọ
làm giảm giá trị, làm mất phẩm chất
bít tết bò
ẩm thực truyền thống
hiểu ra, nhận ra
cần rất nhiều sự giúp đỡ
Tính liên tục kinh doanh