We took a commemorative photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh kỷ niệm tại đám cưới.
The commemorative photo was displayed at the memorial.
Dịch: Bức ảnh kỷ niệm đã được trưng bày tại buổi tưởng niệm.
ảnh tưởng niệm
ảnh ăn mừng
sự kỷ niệm
kỷ niệm
20/11/2025
trình phát phương tiện
bánh đậu xanh
nộp thuế
hoa kèn hồng
khả năng ngôn ngữ
Lỗi nhận định
Hành động quyết tâm
Sự thiên lệch giới tính