I love reading comic books in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách truyện tranh vào thời gian rảnh.
The comic book series became a bestseller.
Dịch: Loạt sách truyện tranh này đã trở thành sách bán chạy nhất.
tiểu thuyết đồ họa
truyện tranh ngắn
truyện tranh
minh họa
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Món phở bò
quản lý các tổ chức
Chất làm mềm vải
trở thành một người tốt hơn
Bánh đậu khuôn
nước táo lên men
thương vong dân sự
lẫn lộn, nhầm lẫn