I love reading comic books in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách truyện tranh vào thời gian rảnh.
The comic book series became a bestseller.
Dịch: Loạt sách truyện tranh này đã trở thành sách bán chạy nhất.
tiểu thuyết đồ họa
truyện tranh ngắn
truyện tranh
minh họa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đường thương mại
định lượng
Tình huống điển hình
vợt tennis
tàu đang chìm
Tristan và Isolde
đánh giá tổn thất
thìa múc canh