The soldiers engaged in combat action to protect their territory.
Dịch: Các binh sĩ tham gia hành động chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ của họ.
Combat action is necessary in times of war.
Dịch: Hành động chiến đấu là cần thiết trong thời kỳ chiến tranh.
hành động quân sự
hành động trong trận chiến
chiến đấu
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thổi bùng ngọn lửa
thăng hoa
Dòng chảy của nước
bảng lập kế hoạch
vốn khởi nghiệp
thiết bị, dụng cụ
chớm nở, đang phát triển
cuộc thẩm vấn