The company is employing new strategies to increase sales.
Dịch: Công ty đang áp dụng các chiến lược mới để tăng doanh số.
She is employing her skills to help the community.
Dịch: Cô ấy đang sử dụng kỹ năng của mình để giúp đỡ cộng đồng.
thuê
sử dụng
việc làm
thuê mướn
12/06/2025
/æd tuː/
những thứ cần thiết bị thiếu
thuốc sinh học
sự săn bắn
sinh viên năm trên
từ bỏ
Khẩn trương vào cuộc
dễ tính, dễ chịu
thái độ hối cải