The aquarium is filled with colorful fish.
Dịch: Bể cá có đầy những con cá nhiều màu.
She loves watching colorful fish swimming in the pond.
Dịch: Cô ấy thích xem những con cá sặc sỡ bơi trong hồ.
cá nhiều màu
cá sáng màu
cá
nhiều màu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
kỹ năng tinh thần
Sự hỗn loạn, sự xáo trộn
Nước làm mềm vải
Kỹ năng thuyết phục khách hàng
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
giả định
cuộc chiến đấu
khoảng cách