The soldiers are fighting bravely.
Dịch: Các binh sĩ đang chiến đấu dũng cảm.
They are fighting for their rights.
Dịch: Họ đang chiến đấu vì quyền lợi của mình.
She is fighting against injustice.
Dịch: Cô ấy đang chiến đấu chống lại sự bất công.
trận chiến
cuộc đấu tranh
cuộc chiến
trận đánh
chiến đấu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mô hình dịch vụ
món ăn đậm đà hương vị
Giữ vững tinh thần
trò chơi trên bàn
thuộc về địa khoa học
lịch sử Hoa Kỳ
Học sinh gặp vấn đề
sự cải thiện