The soldiers are fighting bravely.
Dịch: Các binh sĩ đang chiến đấu dũng cảm.
They are fighting for their rights.
Dịch: Họ đang chiến đấu vì quyền lợi của mình.
She is fighting against injustice.
Dịch: Cô ấy đang chiến đấu chống lại sự bất công.
trận chiến
cuộc đấu tranh
cuộc chiến
trận đánh
chiến đấu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trang web
Đồ uống điện giải
Hô hấp của quả
đừng lo lắng
sự cố tàn khốc
Khuấy đảo London
quan điểm
cắt lai