The color scheme of the room is very calming.
Dịch: Bảng màu của căn phòng rất dễ chịu.
Choose a color scheme that reflects your personality.
Dịch: Chọn một bảng màu phản ánh tính cách của bạn.
bảng màu
thiết kế bảng màu
màu sắc
tô màu
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
hiệu quả quảng cáo
duyên dáng, thanh thoát
Chia thành nhiều luồng ý kiến
mặt khuất
trà xanh
một triệu triệu (1/1.000.000.000.000)
phương pháp định tính
hoàn toàn cần thiết