Every story has its obscure side.
Dịch: Mỗi câu chuyện đều có mặt khuất của nó.
He delved into the obscure side of history.
Dịch: Anh ấy đi sâu vào khía cạnh khuất của lịch sử.
khía cạnh bị che giấu
phần mờ ám
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự ngăn chặn, sự răn đe
động vật thân mềm có vỏ
cha đỡ đầu tỷ phú
dân làng thời hậu chiến
người yêu cờ vua
nhạc sĩ sáng tác
khung xương sườn
Thiếu cách tiếp cận