She danced gracefully across the stage.
Dịch: Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sân khấu.
The graceful lines of the sculpture captivated everyone.
Dịch: Những đường nét duyên dáng của bức tượng đã thu hút mọi người.
He spoke in a graceful manner that impressed the audience.
Dịch: Anh ta nói một cách duyên dáng khiến khán giả ấn tượng.
Môn chạy vượt rào, một môn thể thao trong đó vận động viên chạy và nhảy qua các rào cản.