Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "colonial"

noun
colonial outpost
/ˈkəʊ.lə.ni.əl ˈaʊt.pəʊst/

đảo tiền tiêu thuộc địa

noun
colonial settlement
/kəˈloʊ.ni.əl ˈsɛt.əl.mənt/

Định cư thuộc địa

noun
colonial state
/kəˈloʊ.ni.əl steɪt/

nhà nước thực dân

noun
colonial territory
/kəˈloʊ.ni.əl ˈtɛr.ɪ.tɔːr.i/

lãnh thổ thuộc địa

noun
post-colonialism
/ˈpoʊst.kəˈloʊ.ni.əl.ɪ.zəm/

chủ nghĩa hậu thuộc địa

noun
settler colonialism
/ˈsɛtlər kəˈnɔːlɪzəm/

thực dân định cư

noun
colonial era
/kəˈloʊ.ni.əl ˈɛrə/

thời kỳ thuộc địa

noun
colonialism
/kəˈloʊ.ni.əl.ɪ.zəm/

chủ nghĩa thực dân

noun
colonial period
/kəˈloʊ.ni.əl ˈpɪr.i.əd/

Thời kỳ thuộc địa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY