The colonial territory was governed by foreign powers.
Dịch: Lãnh thổ thuộc địa được cai trị bởi các cường quốc ngoại quốc.
Many colonial territories fought for independence.
Dịch: Nhiều lãnh thổ thuộc địa đã chiến đấu để giành độc lập.
khu vực thuộc địa
khu vực phụ thuộc
chủ nghĩa thực dân
chiếm hữu thuộc địa
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Sự thân mật
tiền trả nợ vay
gương mặt mới
Đánh đầu thành bàn
Hạ gục, đánh bại
sự chuẩn bị
trong tình trạng bừa bộn, không ngăn nắp
đi dạo