The colonial outpost was established on the remote island to oversee the region.
Dịch: Đảo tiền tiêu thuộc địa đã được thành lập trên hòn đảo xa xôi để giám sát khu vực.
They built a small colonial outpost to monitor the trade routes.
Dịch: Họ xây dựng một trạm kiểm soát thuộc địa nhỏ để giám sát các tuyến thương mại.