He was promoted to colonel after years of service.
Dịch: Ông đã được thăng chức lên đại tá sau nhiều năm phục vụ.
The colonel gave orders to his troops.
Dịch: Đại tá đã ra lệnh cho quân lính của mình.
She is the first woman to hold the rank of colonel in her unit.
Dịch: Cô là người phụ nữ đầu tiên giữ cấp bậc đại tá trong đơn vị của mình.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.