He is an expert in the electronics field.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.
The company invests heavily in the electronics field.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào lĩnh vực điện tử.
khu vực điện tử
lĩnh vực về điện tử
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chính sách thương mại
Ợ lại, nôn lại
cảnh báo an toàn
Văn phòng đất đai địa phương
Võ Nguyên Giáp
khu vực ngoại ô
Đại diện nước nhà
quan tâm