He is an expert in the electronics field.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.
The company invests heavily in the electronics field.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào lĩnh vực điện tử.
khu vực điện tử
lĩnh vực về điện tử
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
viêm cầu thận lupus
Nghề trồng sâm
mây nhịp cầu tre
độ bền
hầu như, gần như
lối sống tiết kiệm
giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra
khối u, sự nhô ra