The boisterous laughter of children filled the room.
Dịch: Tiếng cười ồn ào của trẻ con tràn ngập căn phòng.
A boisterous crowd gathered to celebrate the victory.
Dịch: Một đám đông náo nhiệt tụ tập để ăn mừng chiến thắng.
hỗn láo, ồn ào
quậy phá, khó bảo
sống động, hoạt bát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bút chì màu
khu vực đã định cư
viết pháp lý
dàn bài, phác thảo
tranh chấp đất đai
mối tương quan
Người chơi trò chơi điện tử
dự án không-thời gian