The collector spent years searching for rare coins.
Dịch: Người sưu tầm đã dành nhiều năm để tìm kiếm những đồng xu hiếm.
She is a collector of vintage toys.
Dịch: Cô ấy là một người sưu tầm đồ chơi cổ.
The art collector showcased his new acquisitions at the gallery.
Dịch: Người sưu tầm nghệ thuật đã trưng bày những tác phẩm mới của mình tại phòng triển lãm.
nghiên cứu về an ninh, chính sách an ninh quốc gia hoặc các vấn đề liên quan đến bảo vệ quốc gia và tổ chức an ninh