The accumulator stores energy for later use.
Dịch: Ắc quy lưu trữ năng lượng để sử dụng sau.
He bought a new accumulator for his car.
Dịch: Anh ấy đã mua một ắc quy mới cho xe ô tô của mình.
pin
tế bào lưu trữ
sự tích lũy
tích lũy
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Giám sát, theo dõi
sao chuẩn
sự nhẹ nhàng
đồ trang trí năm mới
biến hình
Nam cầu thủ
lò nung
nghệ thuật làm thủ công bằng giấy